- n.Epigram; bài thơ dí dỏm ngắn; nghịch lý
- WebEpigram; epigram; epigram thơ
n. | 1. một ngắn bài thơ hay câu mà thể hiện một cái gì đó như một cảm giác hoặc ý tưởng một cách ngắn và thông minh hay funny |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: epigram
primage -
Dựa trên epigram, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - epigrams
u - umpirage
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong epigram :
ae ag age ager ai aim aimer air am ami amie amir amp ape aper ar are arm ear em emir er era erg gae gam game gamer gamier gamp gap gape gaper gar gear gem germ gie gimp gip gram gramp grape grim grime grip gripe image imager imp ire ma mae mag mage magi magpie maigre mair map mar mare marge me meg mi mig mir mirage mire pa page pager pair pam par pare parge pe pea peag pear peg per peri perm pi pia pie pier pig pima pram prig prim prima prime rag rage ragi ram rami ramie ramp rap rape re ream reap reg regma rei rem remap rep ria rig rim rime rip ripe - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong epigram.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với epigram, Từ tiếng Anh có chứa epigram hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với epigram
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : e epigram p pi pig g gra gram r ram a am m
- Dựa trên epigram, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ep pi ig gr ra am
- Tìm thấy từ bắt đầu với epigram bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với epigram :
epigrams epigram -
Từ tiếng Anh có chứa epigram :
epigrams epigram -
Từ tiếng Anh kết thúc với epigram :
epigram