- adj.Thông minh; thông minh, khéo léo và thông minh
- WebThông minh; thông minh; thông minh
adj. | 1. giỏi trong việc đạt được những gì bạn muốn, đặc biệt là bằng cách sử dụng phương pháp không bình thường hoặc hơi không trung thực; giỏi làm hoặc bằng cách sử dụng một cái gì đó; tốt lúc học tập hoặc sự hiểu biết những điều2. sử dụng về một ý tưởng không bình thường nhưng hiệu quả và thông minh hay hành động; sử dụng về một công cụ, máy tính, hoặc phát minh là không bình thường nhưng tốt và hiệu quả |
-
Từ tiếng Anh clever có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên clever, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
a - ceelrv
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong clever :
cee cel cere creel eel el elver er ere eve ever lee leer lev lever re rec ree reel rev revel vee veer - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong clever.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với clever, Từ tiếng Anh có chứa clever hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với clever
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : cl clever lev lever e eve ever v ve e er r
- Dựa trên clever, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: cl le ev ve er
- Tìm thấy từ bắt đầu với clever bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với clever :
cleverer cleverly clever -
Từ tiếng Anh có chứa clever :
cleverer cleverly clever -
Từ tiếng Anh kết thúc với clever :
clever