- prep.Sự tham gia; Để tham dự; Mặc; Ở
- adv.Ở; Trong vòng; Rose; Đánh bóng
- n.Đảng cầm quyền; Lối vào đẹp; Đường; Trợ giúp
- adj.Phổ biến; Hợp thời trang
- abbr.(= Indium) (Indium)
- Web Bên trong; Cổng vào (độc); Sử dụng
prep. | 1. < nước ngoài > tương tự như trong (chuẩn bị.). vắng mặt |
adj. | 1. bên trong một container, Phòng, xây dựng, xe, v.v..; trong một khu vực, thành phố hoặc quốc gia; ở nhà, hoặc tại văn phòng của bạn; trong vòng một đối tượng, không gian, hoặc chất; tại một phần cụ thể của một cái gì đó; tổ chức hoặc bị bao quanh bởi một cái gì đó; một quả bóng đang ở trong một trò chơi như quần vợt hay bóng rổ là trong khu vực chơi2. di chuyển vào một địa điểm hoặc một không gian; vào trang chủ, phòng của bạn, hoặc nơi làm việc; Tìm kiếm hoặc chỉ vào một cái gì đó3. được sử dụng để nói rằng xe lửa, xe buýt, máy bay hoặc tàu đến một nơi nào đó; về đến nhà hoặc nơi làm việc của bạn4. trong một khoảng thời gian cụ thể, năm, tháng hoặc mùa, hoặc trong một phần của ngày; ở phần cuối của một khoảng thời gian trong tương lai; trong vòng một khoảng thời gian; được sử dụng để nói bao lâu nó kể từ khi một cái gì đó đã xảy ra cuối; trong thời gian đó một ai đó là tham gia vào một cái gì đó, hoặc đang trải qua một cái gì đó5. được sử dụng để nói bao nhiêu đơn vị của tiền, trọng lượng, đo lường, vv. tạo nên một đơn vị lớn hơn; sử dụng nói làm thế nào lớn các nhóm của người dân hoặc những thứ là khi họ làm điều gì đó; được sử dụng để nói như thế nào phổ biến một cái gì đó là bằng cách hiển thị nó như là một số liên quan đến tổng số; được sử dụng để nói rằng một số trong một phạm vi cụ thể, đặc biệt là nhiệt độ, một điểm, hay tuổi tác của một ai đó6. được sử dụng để nói những gì hoạt động tổ chức một người nào với người khác; được sử dụng để nói rằng những loại công việc một người nào; được sử dụng để nói những gì khu vực làm việc hoặc hoạt động bạn đang nói về; được sử dụng để nói những gì chủ đề người nghiên cứu7. được sử dụng để mô tả nhà nước hoặc các điều kiện của một ai đó hoặc một cái gì đó; được sử dụng để nói những gì tình hình cho ai đó hoặc một cái gì đó; được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa con người và tổ chức8. được sử dụng để nói rằng ai đó mặc cái gì9. được sử dụng để nói những gì mọi thứ thay đổi, tăng, cải thiện, vv.10. bằng cách sử dụng một phương pháp cụ thể hay phong cách; được sử dụng để mô tả một loại hình cụ thể của hành vi hoặc cách nói; bằng cách sử dụng một ngôn ngữ cụ thể11. được sử dụng để nói những gì bạn sử dụng cho văn bản, bản vẽ, hoặc tranh; bằng cách sử dụng một loại hình cụ thể hay phong cách của văn bản12. văn bản hoặc rút ra nơi một cái gì đó là cần thiết13. được sử dụng để nói những gì nhóm một ai đó hoặc một cái gì đó là một phần của14. được sử dụng để đề cập đến một bộ phim hoặc chơi nơi một diễn viên xuất hiện; được sử dụng để đề cập đến một cuốn sách, báo, vv. nơi bạn có thể đọc hoặc xem một cái gì đó; được sử dụng để đề cập đến một câu chuyện, chơi, phim, vv. nơi một nhân vật hoặc sự kiện xuất hiện hoặc xảy ra15. được sử dụng để nói những gì sản phẩm, thực phẩm hoặc đồ uống có chứa một chất cụ thể16. được sử dụng để nói những gì khía cạnh của một ai đó hoặc một cái gì đó bạn đang đề cập đến17. sắp xếp một cách tạo thành một hình dạng cụ thể hoặc mô hình; sắp xếp theo một thứ tự cụ thể18. được sử dụng để nói rằng một cái gì đó là có sẵn ở một cửa hàng19. được sử dụng để nói rằng một cái gì đó phá vỡ hay té ngã vào bên trong20. bị ảnh hưởng bởi một loại hình cụ thể của thời tiết21. được sử dụng để nói những gì trang trí màu sắc, quần áo, vv. được22. được sử dụng để mô tả cảm xúc của một ai đó khi họ làm điều gì đó23. nhất định hoặc gửi cho ai đó hoặc nhận được bởi một ai đó24. một cái gì đó mà là trong là thời trang25. được sử dụng để nói người hoặc điều mà có những phẩm chất cần thiết cho một công việc cụ thể hoặc tình hình26. Nếu thủy triều là trong hoặc đi kèm trong, đại dương đã đạt hoặc đạt mức cao nhất trên đất27. Nếu một nhà chính trị hoặc một đảng chính trị trong, họ đã được bầu |
n. | 1. một cách để đạt được một cái gì đó |
abbr. | 1. [Hóa] (= indi) |
na. | 1. Indiana |
- The bar of Jim's Garage..was currently an 'in' place in downtown Detroit.
Nguồn: A. Hailey - I went in and sat down.
Nguồn: J. Conrad - He must have a boat to take him..to the rock face where he plunged in.
Nguồn: G. Household - Jane was sitting up in bed drinking..tea.
Nguồn: M. Keane - Sarah was in Australia with her husband.
Nguồn: I. Murdoch - He talked exactly like the balloons in comic strips.
Nguồn: L. Bruce
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: in
-
Dựa trên in, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
a - in
b - ani
d - nib
f - fin
g - hin
h - ink
j - lin
k - nim
l - nip
m - rin
n - ins
o - nit
p - tin
r - nix
s - zin
- Từ tiếng Anh có in, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với in, Từ tiếng Anh có chứa in hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với in
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : in
- Dựa trên in, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: in
- Tìm thấy từ bắt đầu với in bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với in :
inane inapt inarm inbye incle incog incur incus incut indew index indie indol indow indri indue inept inerm inert infer infix infos infra ingan ingle ingot inion inked inker inkle inlay inlet inned inner inorb input inrun inset intel inter intil intis intra intro inula inure inurn inust invar inwit inby inch info ingo inia inks inky inly inns inro inti into ink inn ins in injects injured injurer injures inject injure injury inkjet inquest inquiet inquire inquiry indexed indexer indexes indoxyl inexact infixed infixes influx integrated integrated inelegance instructed including inauthentic information integrands inarmed inoculants inor inclasp inosw inearth interfused MORE... -
Từ tiếng Anh có chứa in :
abashing abdomina abducing abegging abetting abjuring ablating aborning aborting abrading abscisin absinthe absinths abstains abutting acarines acauline acceding accruing accusing achiness achingly acquaint acrasins acridine acrolein actiniae actinian actinias actinide actinism actinium actinoid actinons acyloins adapting adducing adeeming adenines adhering adjoined adjoints adjuring admiring admixing adopting adorning advising aequorin aerating affinely affinity affixing agenting aginners agisting agminate agnizing agnomina agreeing ainsells airiness airliner airlines airthing akinesia akinetic alanines alarming albinism albumins alcidine alerting alexines alfaquin algerine alginate aliasing alibiing aliening aligning alizarin alkaline allaying alleging allergin allicins allowing alloying alluding alluring alpinely alpinism alpinist altering aluminas alumines aluminic aluminum amandine amanitin MORE... -
Từ tiếng Anh kết thúc với in :
abscisin acrolein aequorin alfaquin alizarin allergin amanitin anatoxin anchusin antiarin assassin abstain acrasin acyloin albumin alkalin allicin aneurin aspirin atropin acetin adjoin alanin aldrin alevin alexin alumin amidin anilin arshin attain atwain avidin actin again algin aloin amain auxin agin akin amin ayin ain backspin bacterin baudekin bearskin benjamin benzidin berberin biotoxin blackfin bloodfin bombesin brasilin brazilin bromelin buckskin bulletin bargain bedouin benzoin bluefin boomkin botulin boursin bumpkin butyrin beduin benzin berlin biffin biggin biotin bobbin bodkin boffin boudin bowfin bromin brucin bumkin buskin basin begin blain brain bruin burin blin brin bin calfskin cannabin cannikin capeskin capsicin capuchin carrotin caryotin MORE...