- n.Diệt chủng; giết người hàng loạt
- WebDiệt chủng; tuyệt chủng; diệt chủng
n. | 1. Các vụ giết người của một số lượng lớn của người dân thuộc một chủng tộc đặc biệt |
adj.genocidal
adv.genocidally
-
Từ tiếng Anh genocide có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên genocide, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
n - endogenic
p - pedogenic
r - endoergic
s - genocides
- Từ tiếng Anh có genocide, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với genocide, Từ tiếng Anh có chứa genocide hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với genocide
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : g gen genocide e en no noc oc ci id ide de e
- Dựa trên genocide, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ge en no oc ci id de
- Tìm thấy từ bắt đầu với genocide bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với genocide :
genocide -
Từ tiếng Anh có chứa genocide :
genocide -
Từ tiếng Anh kết thúc với genocide :
genocide