- v.Whizzes swift; whizz
- n.Whizz
- WebNgười; whish
v. | 1. để thực hiện một mềm huýt sáo hoặc đổ xô âm thanh, hoặc di chuyển với một âm thanh2. để làm cho một cái gì đó di chuyển với một whishing âm thanh |
n. | 1. một mềm huýt sáo hoặc đổ xô âm thanh, hoặc một phong trào mà làm cho một âm thanh |
adv. | 1. di chuyển hoặc rơi xuống với một âm thanh whishing |
-
Từ tiếng Anh whished có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên whished, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
t - whishted
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong whished :
de dew dews die dies dis dish ed edh edhs eds eh es he heh hehs hes hew hews hi hid hide hides hie hied hies his id ides ids is sei sew sh she shed shew shh shied si side we wed weds whid whids whish wide wides wis wise wised wish wished - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong whished.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với whished, Từ tiếng Anh có chứa whished hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với whished
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : w whis whish whished h hi his is ish s sh she shed h he e ed
- Dựa trên whished, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: wh hi is sh he ed
- Tìm thấy từ bắt đầu với whished bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với whished :
whished -
Từ tiếng Anh có chứa whished :
whished -
Từ tiếng Anh kết thúc với whished :
whished