- adj.Ẩn bí ẩn
- v."Ẩn" thì quá khứ và phân từ quá khứ
- WebĐèn cao cường độ xả đèn Xenon (cao cường độ xả), áp lực cao khí đèn phóng điện
v. | 1. Quá khứ và phân từ quá khứ của ẩn |
-
Từ tiếng Anh hid có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên hid, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
c - dhi
e - hide
n - hind
s - dish
w - whid
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong hid :
hi id - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong hid.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với hid, Từ tiếng Anh có chứa hid hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với hid
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : h hi hid id
- Dựa trên hid, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: hi id
- Tìm thấy từ bắt đầu với hid bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với hid :
hidalgos hiddenly hideaway hideless hideouts hidroses hidrosis hidrotic hidable hidalgo hideous hideout hidings hidden hiders hiding hided hider hides hide hid -
Từ tiếng Anh có chứa hid :
aphidian aphides aphids aphid bushidos bushido cowhided cowhides chidden chiders chiding cowhide chided chider chides chide chid echidnae echidnas echidna glochids glochid hidalgos hiddenly hideaway hideless hideouts hidroses hidrosis hidrotic hidable hidalgo hideous hideout hidings hidden hiders hiding hided hider hides hide hid ophidian outchide orchids outchid orchid phosphid rachides raphides rawhided rawhides raphide rawhide sulphide sulphids sylphids syrphids sulphid sylphid syrphid whidding whidahs whidded whidah whids whid -
Từ tiếng Anh kết thúc với hid :
aphid chid glochid hid outchid orchid phosphid sulphid sylphid syrphid whid