- v.Ngừng kết thúc
- WebNgừng chấm dứt; Dừng
v. | 1. ngừng làm một cái gì đó |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: desist
deists -
Dựa trên desist, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
a - deisst
b - disseat
c - bedsits
g - dissect
l - digests
n - delists
r - dissent
s - snidest
u - strides
v - desists
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong desist :
de deist die dies diet diets dis diss dit dite dites dits ed edit edits eds es ess et id ides ids is it its sei seis set sets si side sides sis sit site sited sites sits stied sties ted teds ti tide tides tie tied ties tis - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong desist.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với desist, Từ tiếng Anh có chứa desist hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với desist
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : de desist e es s si sis is s st t
- Dựa trên desist, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: de es si is st
- Tìm thấy từ bắt đầu với desist bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với desist :
desisted desists desist -
Từ tiếng Anh có chứa desist :
desisted desists desist -
Từ tiếng Anh kết thúc với desist :
desist