- n.Phân biệt chủng tộc (trước đây là chính sách chính phủ Nam Phi)
- WebChính sách phân biệt chủng tộc; Phân biệt chủng tộc Nam Phi; Chế độ phân biệt chủng tộc
n. | 1. Hệ thống chính trị đã tồn tại trong quá khứ tại Nam Phi, trong đó người da trắng chỉ có quyền chính trị và quyền lực |
-
Từ tiếng Anh apartheid có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên apartheid, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - apartheids
- Từ tiếng Anh có apartheid, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với apartheid, Từ tiếng Anh có chứa apartheid hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với apartheid
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : a apart apartheid p pa par part a ar art r t th the h he e id
- Dựa trên apartheid, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ap pa ar rt th he ei id
- Tìm thấy từ bắt đầu với apartheid bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với apartheid :
apartheid -
Từ tiếng Anh có chứa apartheid :
apartheid -
Từ tiếng Anh kết thúc với apartheid :
apartheid