misreporting

Cách phát âm:  US [ˌmɪsrɪˈpɔrt] UK [ˌmɪsrɪˈpɔː(r)t]
  • n.Sai tích cực; Báo cáo sai
  • v.Sai tích cực; Báo cáo sai
v.
1.
để cung cấp cho một tài khoản sai hoặc không chính xác hoặc các mô tả của một cái gì đó