- n.(Cuộc tấn công hoặc gây tổn hại cho người khác vì rối loạn tâm thần) chống xã hội
- WebChống xã hội người; Bệnh xã hội; Nhân cách chống xã hội
n. | 1. một người cá tính mà làm cho họ hành xử theo những cách mà gây nguy hiểm cho người khác |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: sociopath
-
Dựa trên sociopath, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - sociopaths
- Từ tiếng Anh có sociopath, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với sociopath, Từ tiếng Anh có chứa sociopath hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với sociopath
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : s so soci oc ci cio io op p pa pat path a at ath t th h
- Dựa trên sociopath, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: so oc ci io op pa at th
- Tìm thấy từ bắt đầu với sociopath bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với sociopath :
sociopath sociopathic sociopathies sociopaths sociopathy -
Từ tiếng Anh có chứa sociopath :
sociopath sociopathic sociopathies sociopaths sociopathy -
Từ tiếng Anh kết thúc với sociopath :
sociopath