- adj.(Nhiệm kỳ) của thuật ngữ, phương tiện truyền thông; thuật ngữ; thời gian
- WebMidterm; giữa kỳ thi; Midterm tuần
adj. | 1. xảy ra ở phần giữa của một chính phủ ' s thời gian nắm quyền lực, hoặc ở phần giữa của một thuật ngữ trường đại học hay trường học |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: midterm
trimmed -
Dựa trên midterm, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - midterms
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong midterm :
de demit derm die diet dim dime dimer dimmer dire dirt dit dite ed edit em emir emit er et id idem ire ired it item me med mem merit met mi mid mim mime mimed mimer mir mire mired mite miter mitre mitred mm re red rei rem remit ret rid ride rim rime rimed rimmed rite ted term ti tide tie tied tier time timed timer tire tired tried trim - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong midterm.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với midterm, Từ tiếng Anh có chứa midterm hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với midterm
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : m mi mid midterm id t term e er erm r m
- Dựa trên midterm, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: mi id dt te er rm
- Tìm thấy từ bắt đầu với midterm bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với midterm :
midterms midterm -
Từ tiếng Anh có chứa midterm :
midterms midterm -
Từ tiếng Anh kết thúc với midterm :
midterm