- n.Tuyên truyền; Biện hộ
- v.Và "tuyên"
- WebTuyên truyền chính trị; Tuyên truyền; Các hoạt động khuyến mại
n. | 1. thông tin, đặc biệt là sai thông tin, mà một chính phủ hay tổ chức lây lan để ảnh hưởng đến ý kiến và niềm tin của người dân |
v. | 1. Giống như tuyên |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: propaganda
-
Dựa trên propaganda, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - propagandas
- Từ tiếng Anh có propaganda, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với propaganda, Từ tiếng Anh có chứa propaganda hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với propaganda
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : p pro prop r op p pa pagan a ag aga g gan a an and a
- Dựa trên propaganda, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: pr ro op pa ag ga an nd da
- Tìm thấy từ bắt đầu với propaganda bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với propaganda :
propaganda -
Từ tiếng Anh có chứa propaganda :
propaganda -
Từ tiếng Anh kết thúc với propaganda :
propaganda