- n.Chủ nghĩa tư bản
- WebChủ nghĩa tư bản hiện đại; Hệ thống vốn; Từ chủ nghĩa tư bản
n. | 1. một hệ thống kinh tế trong đó bất động sản, các doanh nghiệp và ngành công nghiệp được sở hữu bởi các cá nhân người dân và không phải bởi chính phủ |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: capitalism
-
Dựa trên capitalism, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - capitalisms
- Từ tiếng Anh có capitalism, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với capitalism, Từ tiếng Anh có chứa capitalism hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với capitalism
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : cap capita capital a p pi pit pita it ita t ta tali talis a al li lis is ism s m
- Dựa trên capitalism, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ca ap pi it ta al li is sm
- Tìm thấy từ bắt đầu với capitalism bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với capitalism :
capitalism -
Từ tiếng Anh có chứa capitalism :
capitalism -
Từ tiếng Anh kết thúc với capitalism :
capitalism