- v.Bình luận (ngày; khi), hát
- n.Ở trên loại thuốc bổ của giai điệu
- WebChi tiết; chi tiết; dàn hợp xướng
n. | 1. một giai điệu thứ hai là cao hơn chính điều chỉnh trong một mảnh của âm nhạc |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: descant
decants scanted -
Dựa trên descant, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
h - snatched
i - stanched
n - distance
o - scandent
p - endocast
s - tacnodes
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong descant :
ace aced aces acne acned acnes act acted acts ad ads ae an and ands ane anes ant ante anted antes ants as ascend ascent at ate ates cad cade cadent cades cadet cadets cads can cane caned canes cans canst cant canted cants case cased cast caste cat cate cates cats cent centas cents cesta dace daces dance dances date dates de dean deans decant den dens dent dents east eat eats ed eds en enact enacts end ends ens es et eta etas etna etnas na nae nates ne neat neats nest net nets sac sad sade sae sand sane saned sat sate sated scad scan scant scat scena scend scent sea seat sec secant sect sedan sen send sent set seta sned stade stance stand stane staned stead ta tace taces tad tads tae tan tans tas tea teas ted teds ten tend tends tens tsade - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong descant.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với descant, Từ tiếng Anh có chứa descant hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với descant
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : de descant e es s sc sca scan scant can cant a an ant t
- Dựa trên descant, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: de es sc ca an nt
- Tìm thấy từ bắt đầu với descant bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với descant :
descants descant -
Từ tiếng Anh có chứa descant :
descants descant -
Từ tiếng Anh kết thúc với descant :
descant