- n.Nơi trú ẩn; tiếng bảo vệ người xin tị nạn
- v.Nơi trú ẩn; nơi trú ẩn cổ xưa
- WebTrại nơi trú ẩn động vật hoang dã bảo vệ khu vực
n. | 1. một nơi mà bạn đi để bảo vệ chính mình từ một cái gì đó nguy hiểm hay đe dọa |
-
Từ tiếng Anh refuges có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên refuges, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
e - refugees
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong refuges :
ef efs eger egers er ere erg ergs ers es fee fees fer fere feres feu feus free frees frug frugs fug fugs fur furs fuse fusee gee gees gree grees grue grues re ree reef reefs rees ref refs refuge refuse reg reges regs res reuse rue rues rug rugs ruse see seer seg segue ser sere serf serge sue suer sure surf surge urge urges us use user - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong refuges.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với refuges, Từ tiếng Anh có chứa refuges hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với refuges
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : r re ref refuge refuges e ef f fug ug g e es s
- Dựa trên refuges, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: re ef fu ug ge es
- Tìm thấy từ bắt đầu với refuges bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với refuges :
refuges -
Từ tiếng Anh có chứa refuges :
refuges -
Từ tiếng Anh kết thúc với refuges :
refuges