refuges

Cách phát âm:  US [ˈrefjudʒ] UK [ˈrefjuːdʒ]
  • n.Nơi trú ẩn; tiếng bảo vệ người xin tị nạn
  • v.Nơi trú ẩn; nơi trú ẩn cổ xưa
  • WebTrại nơi trú ẩn động vật hoang dã bảo vệ khu vực
n.
1.
một nơi mà bạn đi để bảo vệ chính mình từ một cái gì đó nguy hiểm hay đe dọa