hayseed

Cách phát âm:  US [ˈheɪˌsid] UK [ˈheɪˌsiːd]
  • na.Hay loài; hay (bụi) chip
  • WebHayseed; Hay cắt; quê
n.
1.
một từ xúc phạm cho ai đó những người đến từ đất nước và không có nhiều kiến thức hoặc kinh nghiệm của cuộc sống trong thành phố