- n.Hay thức ăn gia súc (chăn nuôi nguồn cấp dữ liệu); kết quả cho một lượng nhỏ
- v.Swathing (Hay); ... Cho ăn hay cắt hay đồng cỏ; làm từ Hay
- WebMasood Hyder
n. | 1. dài cỏ mà đã được cắt và khô, được sử dụng cho thức ăn động vật |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: hayed
heady -
Dựa trên hayed, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
r - hydrae
t - deathy
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong hayed :
ad ae ah ay aye dah day de dey dye ed edh eh ha had hade hae haed hay he head hey ya yah ye yea yeah yeh - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong hayed.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với hayed, Từ tiếng Anh có chứa hayed hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với hayed
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : h ha hay hayed a ay aye y ye e ed
- Dựa trên hayed, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ha ay ye ed
- Tìm thấy từ bắt đầu với hayed bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với hayed :
hayed -
Từ tiếng Anh có chứa hayed :
hayed sashayed -
Từ tiếng Anh kết thúc với hayed :
hayed sashayed