heed

Cách phát âm:  US [hid] UK [hiːd]
  • n.Chú ý
  • v.Chú ý
  • WebChú ý đến; nghe; chú ý đến
v.
1.
để xem xét một người nào đó ' s tư vấn hoặc cảnh báo và làm những gì họ đề nghị
v.
1.
to consider someone’ s advice or warning and do what they suggest 
Europe >> Bỉ >> Chú ý
Europe >> Belgium >> Heed