- v.Ở... Khắc rãnh [phòng]; ... Gạc-làm đẹp (gouge) cho thấy (gỗ, đá, vv)
- n.Bề mặt hình nón; góc cắt
- WebCắt góc; góc với cắt góc
n. | 1. nông cắt, cạnh hoặc đường rãnh được thực hiện trong gỗ, thường ở một góc 45 độ với một góc |
-
Từ tiếng Anh chamfer có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên chamfer, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - chamfers
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong chamfer :
ace ache acme acre ae ah ahem am ar arc arch are arf arm cafe cam came car care chafe chafer cham char chare charm chef cram cream each ear ef eh em emf er era fa face facer fame far farce fare farm fear feh fem fer frae frame ha hae haem ham hame hare harem harm he hear hem her herm herma hm ma mac mace macer mach mache mae mar marc march mare me race rah ram re reach ream rec ref rem rhea - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong chamfer.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với chamfer, Từ tiếng Anh có chứa chamfer hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với chamfer
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : ch cha cham chamfer h ha ham a am m f fe fer e er r
- Dựa trên chamfer, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ch ha am mf fe er
- Tìm thấy từ bắt đầu với chamfer bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với chamfer :
chamfers chamfer -
Từ tiếng Anh có chứa chamfer :
chamfers chamfer -
Từ tiếng Anh kết thúc với chamfer :
chamfer