- n.Đổ lỗi (một cái gì đó xấu hay sai) từ chối trách nhiệm
- v.Đổ lỗi; ... Do không chấp thuận
- WebLên án, đổ lỗi cho
n. | 1. trách nhiệm về một tai nạn, vấn đề hoặc tình hình xấu |
v. | 1. để nói hay suy nghĩ rằng một ai đó hoặc một cái gì đó là chịu trách nhiệm về một tai nạn, vấn đề hoặc tình hình xấu |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: blame
amble -
Dựa trên blame, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
c - abelm
d - becalm
f - bedlam
g - beldam
i - blamed
m - lambed
r - flambe
s - lambie
w - ambler
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong blame :
ab able ae al alb ale alme am ba bal bale balm bam be beam bel bema blae blam el elm em la lab lam lamb lame lea ma mabe mae male me meal mel - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong blame.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với blame, Từ tiếng Anh có chứa blame hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với blame
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : b blam blame la lam lame a am m me e
- Dựa trên blame, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: bl la am me
- Tìm thấy từ bắt đầu với blame bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với blame :
blameful blamers blamed blamer blames blame -
Từ tiếng Anh có chứa blame :
blameful blamers blamed blamer blames blame -
Từ tiếng Anh kết thúc với blame :
blame