- n.Xương bàn chân
- adj.Xương ở
- WebXương bàn chân; Xương bàn chân; Xương bàn chân bị hỏng
adj. | 1. thuộc hoặc liên quan đến xương giữa các ngón chân và mắt cá chân |
n. | 1. bất kỳ xương giữa các ngón chân và mắt cá chân |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: metatarsal
-
Dựa trên metatarsal, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - metatarsals
- Từ tiếng Anh có metatarsal, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với metatarsal, Từ tiếng Anh có chứa metatarsal hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với metatarsal
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : m me met meta metat e et eta t ta tat tata tatar tatars a at t ta tar tars tarsal a ar ars r s sal a al
- Dựa trên metatarsal, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: me et ta at ta ar rs sa al
- Tìm thấy từ bắt đầu với metatarsal bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với metatarsal :
metatarsal metatarsally -
Từ tiếng Anh có chứa metatarsal :
metatarsal metatarsally -
Từ tiếng Anh kết thúc với metatarsal :
metatarsal