mailman

Cách phát âm:  US [ˈmeɪlˌmæn]
  • n.Các người phát thơ
  • WebMailman; Messenger; danh sách gửi thư
letter carrier mail carrier postman postie
n.
1.
một người đàn ông mà công việc là để cung cấp thư
n.
1.