- adj.Hơi dài hơn; còn
- WebHơi dài hơn; khá; dài
adj. | 1. khá lâu |
-
Từ tiếng Anh longish có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên longish, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
a - shoaling
d - holdings
o - shooling
p - longship
s - sloshing
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong longish :
ghi ghis gin gins go gos gosh hi hin hins his hisn ho hog hogs holing hols hon hong hongs hons hosing in ins ion ions is li lin ling lingo lings lino linos lins lion lions lis lo log logs loin loins long longs losing nigh nighs nil nils no nog nogs noh noil noils nos nosh oh ohing ohs oil oils on ons os sh shin shog si sigh sign silo sin sing sinh sling slog snog so soil sol soli soling son song - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong longish.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với longish, Từ tiếng Anh có chứa longish hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với longish
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : lo long longish on ong g is ish s sh h
- Dựa trên longish, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: lo on ng gi is sh
- Tìm thấy từ bắt đầu với longish bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với longish :
longish -
Từ tiếng Anh có chứa longish :
longish -
Từ tiếng Anh kết thúc với longish :
longish