- n.Những người không có kiến thức; Đánh lừa
- WebDốt nát; Thằng ngốc; Người dốt nát
airhead birdbrain blockhead bonehead bubblehead chowderhead chucklehead clodpoll clodpole clot cluck clunk cretin cuddy cuddie deadhead dim bulb dimwit dip dodo dolt donkey doofus dope dork dullard dumbbell dumbhead dum-dum dummkopf dummy dunce dunderhead fathead gander golem goof goon half-wit hammerhead hardhead idiot imbecile jackass know-nothing knucklehead lamebrain loggerhead loon lump lunkhead meathead mome moron mug mutt natural nimrod nincompoop ninny ninnyhammer nit nitwit noddy noodle numskull numbskull oaf pinhead prat ratbag saphead schlub shlub schnook simpleton stock stupe stupid thickhead turkey woodenhead yahoo yo-yo
n. | 1. một người không biết rất nhiều |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: ignoramuses
-
Dựa trên ignoramuses, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
d - gourmandises
- Từ tiếng Anh có ignoramuses, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với ignoramuses, Từ tiếng Anh có chứa ignoramuses hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với ignoramuses
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : g no nor or ora r ram ramus a am amu amus amuse amuses m mu mus muse muses us use uses s se e es s
- Dựa trên ignoramuses, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ig gn no or ra am mu us se es
- Tìm thấy từ bắt đầu với ignoramuses bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với ignoramuses :
ignoramuses -
Từ tiếng Anh có chứa ignoramuses :
ignoramuses -
Từ tiếng Anh kết thúc với ignoramuses :
ignoramuses