- n.Một đánh lừa; Săn cá voi tàu phía sau xi lanh; Sắt bóng
- WebMột đánh lừa; Rùa; Rùa caretta biển
airhead birdbrain blockhead bonehead bubblehead chowderhead chucklehead clodpoll clodpole clot cluck clunk cretin cuddy cuddie deadhead dim bulb dimwit dip dodo dolt donkey doofus dope dork dullard dumbbell dumbhead dum-dum dummkopf dummy dunce dunderhead fathead gander golem goof goon half-wit hammerhead hardhead ignoramus imbecile jackass know-nothing knucklehead lamebrain idiot loon lump lunkhead meathead mome moron mug mutt natural nimrod nincompoop ninny ninnyhammer nit nitwit noddy noodle numskull numbskull oaf pinhead prat ratbag saphead schlub shlub schnook simpleton stock stupe stupid thickhead turkey woodenhead yahoo yo-yo
n. | 1. [Động vật] Giống như loggerhead shrike2. [Động vật] Giống như loggerhead turtle. tại loggerheads với ai đó |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: loggerhead
-
Dựa trên loggerhead, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - loggerheads
- Từ tiếng Anh có loggerhead, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với loggerhead, Từ tiếng Anh có chứa loggerhead hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với loggerhead
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : lo log logger og g g e er erhe r rhea h he hea head e a ad
- Dựa trên loggerhead, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: lo og gg ge er rh he ea ad
- Tìm thấy từ bắt đầu với loggerhead bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với loggerhead :
loggerhead loggerheads -
Từ tiếng Anh có chứa loggerhead :
loggerhead loggerheads -
Từ tiếng Anh kết thúc với loggerhead :
loggerhead