- na.Lừa
- WebGóc
airhead birdbrain blockhead bonehead bubblehead idiot chucklehead clodpoll clodpole clot cluck clunk cretin cuddy cuddie deadhead dim bulb dimwit dip dodo dolt donkey doofus dope dork dullard dumbbell dumbhead dum-dum dummkopf dummy dunce dunderhead fathead gander golem goof goon half-wit hammerhead hardhead ignoramus imbecile jackass know-nothing knucklehead lamebrain loggerhead loon lump lunkhead meathead mome moron mug mutt natural nimrod nincompoop ninny ninnyhammer nit nitwit noddy noodle numskull numbskull oaf pinhead prat ratbag saphead schlub shlub schnook simpleton stock stupe stupid thickhead turkey woodenhead yahoo yo-yo
n. | 1. một thuật ngữ gây khó chịu cho ai đó coi như không thông hoặc chưa hợp lý |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: chowderhead
-
Dựa trên chowderhead, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - chowderheads
- Từ tiếng Anh có chowderhead, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với chowderhead, Từ tiếng Anh có chứa chowderhead hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với chowderhead
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : ch chow chowder h ho how ow w de e er erhe r rhea h he hea head e a ad
- Dựa trên chowderhead, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ch ho ow wd de er rh he ea ad
- Tìm thấy từ bắt đầu với chowderhead bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với chowderhead :
chowderhead -
Từ tiếng Anh có chứa chowderhead :
chowderhead -
Từ tiếng Anh kết thúc với chowderhead :
chowderhead