- n.Thằng ngốc; lừa
- WebĐánh lừa; trêu chọc anh ta trêu chọc anh ta-idiot
airhead birdbrain blockhead bonehead bubblehead chowderhead chucklehead clodpoll clodpole clot cluck clunk cretin cuddy cuddie deadhead dim bulb dimwit dip dodo idiot donkey doofus dope dork dullard dumbbell dumbhead dum-dum dummkopf dummy dunce dunderhead fathead gander golem goof goon half-wit hammerhead hardhead ignoramus imbecile jackass know-nothing knucklehead lamebrain loggerhead loon lump lunkhead meathead mome moron mug mutt natural nimrod nincompoop ninny ninnyhammer nit nitwit noddy noodle numskull numbskull oaf pinhead prat ratbag saphead schlub shlub schnook simpleton stock stupe stupid thickhead turkey woodenhead yahoo yo-yo
n. | 1. một người ngu ngốc |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: dolt
told -
Dựa trên dolt, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
a - dlot
e - dotal
s - toled
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong dolt :
do dol dot lo lot od old to tod - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong dolt.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với dolt, Từ tiếng Anh có chứa dolt hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với dolt
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : do dol dolt t
- Dựa trên dolt, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: do ol lt
- Tìm thấy từ bắt đầu với dolt bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với dolt :
doltish dolts dolt -
Từ tiếng Anh có chứa dolt :
doltish dolts dolt -
Từ tiếng Anh kết thúc với dolt :
dolt