- n.Treo móc; sắt móc móc
- v.Móc; treo (trong lên) móc đánh bắt bằng cách sử dụng crochet; nướng
- WebMóc; treo móc
bang bash bat beat belt biff bop box buffet bust chop clap clip clout crack cuff dab douse fillip hack haymaker hit 1blow knock larrup lash lick pelt pick plump poke pound punch rap slam slap slug smack smash sock spank stinger stripe stroke swat swipe switch thud thump thwack wallop welt whack wham whop whap
n. | 1. cong mảnh kim loại hay nhựa cho treo điều một mảnh cong nhỏ kim loại hay nhựa được sử dụng cho việc đánh bắt cá vào cuối của một dòng; cong mảnh kim loại hay nhựa cố định đến một cực hoặc với một xử lý vào cuối khác, được sử dụng cho việc bắt giữ của một cái gì đó2. một hit mà làm cho một boxersomeone chiến đấu như một môn thể thao với của cánh tay cong3. một phương pháp được sử dụng để nhận được những người quan tâm đến và thu hút được một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó mà bạn đang bán |
v. | 1. để sửa chữa hoặc treo một cái gì đó để một cái gì đó khác, hoặc để được gắn chặt vào cái gì khác, đặc biệt là bởi một móc hoặc bởi một phần tương tự như2. để đặt cánh tay, ngón tay, chân, v.v... quanh một cái gì đó để giữ nó, mang nó gần gũi hơn với bạn3. để bắt một con cá với một móc4. để đánh, đá hoặc ném một quả bóng để cho nó di chuyển theo một hướng cong, đặc biệt là ở Sân Gôn hay bóng đá5. để thu hút một ai đó và giữ quan tâm hay lòng trung thành của họ |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: hooks
shook -
Dựa trên hooks, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
a - hkoos
c - hookas
n - shnook
s - shooks
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong hooks :
ho hook kos oh oho ohs ooh oohs os sh shoo so sook - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong hooks.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với hooks, Từ tiếng Anh có chứa hooks hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với hooks
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : h ho hook hooks k s
- Dựa trên hooks, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ho oo ok ks
- Tìm thấy từ bắt đầu với hooks bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với hooks :
hooks -
Từ tiếng Anh có chứa hooks :
chooks eyehooks hooks pothooks skyhooks shooks -
Từ tiếng Anh kết thúc với hooks :
chooks eyehooks hooks pothooks skyhooks shooks