- n.Cá thịt
- v.Câu cá, Câu cá... Cá (hoặc cá), fumble
- WebHuỳnh quang trong situ lai ghép (huỳnh quang trong situ lai ghép); cá; huỳnh quang trong situ lai ghép
n. | 1. một động vật sống trong nước và bơi. Nó thở bằng cách sử dụng mang của nó và di chuyển bằng cách sử dụng đuôi của nó và finsSaltwater cá sống trong đại dương và cá nước ngọt sống ở sông và hồ2. cá ăn như thực phẩm. Cá và động vật biển khác chẳng hạn như tôm được gọi là hải sản.3. một người là dễ dàng để lừa4. Dạng số nhiều của bà cá |
v. | 1. cố gắng để bắt cá, ví dụ bằng cách sử dụng một mạng lưới hoặc một cái que thằng câu cá; để bắt cá trong một khu vực cụ thể của nước2. để cố gắng tìm một cái gì đó bởi cảm giác bên trong một túi, hộp, v.v...3. để cố gắng làm cho một người nào đó cho bạn biết một cái gì đó, mà không có yêu cầu họ trực tiếp |
-
Từ tiếng Anh fish có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên fish, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
a - fhis
t - hafis
y - shift
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong fish :
hi his if ifs is sh si - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong fish.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với fish, Từ tiếng Anh có chứa fish hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với fish
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : f fish is ish s sh h
- Dựa trên fish, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: fi is sh
- Tìm thấy từ bắt đầu với fish bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với fish :
fishable fishbolt fishbone fishbowl fisheyes fishgigs fishhook fishiest fishings fishkill fishless fishlike fishline fishmeal fishnets fishpole fishpond fishtail fishways fishwife fishworm fishers fishery fisheye fishgig fishier fishily fishing fishnet fishway fished fisher fishes fishy fish -
Từ tiếng Anh có chứa fish :
baitfish billfish blowfish bluefish boarfish bonefish batfish boxfish cavefish coalfish crawfish crayfish catfish codfish cowfish dealfish draffish drumfish dwarfish deafish dogfish elfishly elfish fallfish filefish fishable fishbolt fishbone fishbowl fisheyes fishgigs fishhook fishiest fishings fishkill fishless fishlike fishline fishmeal fishnets fishpole fishpond fishtail fishways fishwife fishworm flatfish foolfish frogfish finfish fishers fishery fisheye fishgig fishier fishily fishing fishnet fishway foxfish fished fisher fishes fishy fish goatfish goldfish grayfish gruffish garfish headfish hagfish hogfish huffish jewfish kingfish ladyfish lionfish lumpfish lungfish milkfish monkfish moonfish mudfish numbfish oafishly offishly overfish oarfish outfish oafish offish pipefish panfish pigfish pinfish pupfish rockfish rosefish raffish ratfish redfish sniffish starfish stiffish studfish suckfish surffish sailfish sandfish sawfish selfish serfish sunfish tilefish toadfish weakfish wolffish waifish wolfish -
Từ tiếng Anh kết thúc với fish :
baitfish billfish blowfish bluefish boarfish bonefish batfish boxfish cavefish coalfish crawfish crayfish catfish codfish cowfish dealfish draffish drumfish dwarfish deafish dogfish elfish fallfish filefish flatfish foolfish frogfish finfish foxfish fish goatfish goldfish grayfish gruffish garfish headfish hagfish hogfish huffish jewfish kingfish ladyfish lionfish lumpfish lungfish milkfish monkfish moonfish mudfish numbfish overfish oarfish outfish oafish offish pipefish panfish pigfish pinfish pupfish rockfish rosefish raffish ratfish redfish sniffish starfish stiffish studfish suckfish surffish sailfish sandfish sawfish selfish serfish sunfish tilefish toadfish weakfish wolffish waifish wolfish