- n.Đồ gốm; Gốm sứ; Đồ gốm
- adj.Đất sét
- WebCác thuật ngữ chung gốm; Đất sét tàu; Đồ gốm nhiệt độ thấp
n. | 1. bát, ly, vv. mà được làm bằng đất sét nướng |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: earthenware
-
Dựa trên earthenware, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - earthenwares
- Từ tiếng Anh có earthenware, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với earthenware, Từ tiếng Anh có chứa earthenware hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với earthenware
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : e ear earth earthen a ar art r t th the then h he hen e en w war ware a ar are r re e
- Dựa trên earthenware, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ea ar rt th he en nw wa ar re
- Tìm thấy từ bắt đầu với earthenware bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với earthenware :
earthenware -
Từ tiếng Anh có chứa earthenware :
earthenware -
Từ tiếng Anh kết thúc với earthenware :
earthenware