chowder

Cách phát âm:  US [ˈtʃaʊdər] UK [ˈtʃaʊdə(r)]
  • n.Súp Nghêu Chowder (nấu chín với cá và rau)
  • WebChowder; chowder hải sản; súp hải sản chowder
n.
1.
một canh dày thường được làm bằng cá hoặc động vật có vỏ, sữa hay kem, và rau quả