- n.Súp Nghêu Chowder (nấu chín với cá và rau)
- WebChowder; chowder hải sản; súp hải sản chowder
n. | 1. một canh dày thường được làm bằng cá hoặc động vật có vỏ, sữa hay kem, và rau quả |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: chowder
cowherd -
Dựa trên chowder, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - chowders
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong chowder :
cero chew chord chore chored chow chowed cod code coder coed cor cord core cored cow cowed cower credo crew crow crowd crowed de deco decor dew dhow do doc doe doer dor dore dow dower drew echo ed edh eh er he her herd hero hew ho hod hoe hoed hoer horde how howe ocher ochre ochred od ode oe oh ohed or orc ore ow owe owed re rec red redo rho roc rod rode roe row rowed we wed who whore whored wo woe word wore - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong chowder.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với chowder, Từ tiếng Anh có chứa chowder hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với chowder
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : ch chow chowder h ho how ow w de e er r
- Dựa trên chowder, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ch ho ow wd de er
- Tìm thấy từ bắt đầu với chowder bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với chowder :
chowders chowder -
Từ tiếng Anh có chứa chowder :
chowders chowder -
Từ tiếng Anh kết thúc với chowder :
chowder