bisects

Cách phát âm:  US [baɪˈsekt] UK [baɪˈsekt]
  • v.Nhị phân; chia sẻ; bên ngoài; "một vài" bisection
  • WebHồ sơ lo vé
v.
1.
để phân chia một cái gì đó thành hai nửa bằng, đặc biệt là trong toán học