- adv.Đến (hoặc tại) bờ biển; đến (hoặc tại) đất
- WebBên bờ biển; đất; đến bờ biển
adv. | 1. để hoặc vào đất từ nước hoặc một tàu2. trên đất liền, và không phải trên biển |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: ashore
ahorse hoarse -
Dựa trên ashore, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
c - aehors
l - choreas
n - oraches
r - roaches
t - shoaler
x - hoarsen
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong ashore :
ae aero ah ar are ares arose ars arse as ash ear ears eh er era eras eros ers es ha hae haes hao hare hares has he hear hears her hero heros hers hes ho hoar hoars hoe hoer hoers hoes hora horas horse hose oar oars oe oes oh ohs or ora ore ores ors os osar ose rah ras rase rash re res resh rhea rheas rho rhos roe roes rose sae sea sear ser sera sh sha share she shea shear shoe shoer shore so soar sora sore - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong ashore.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với ashore, Từ tiếng Anh có chứa ashore hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với ashore
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : a as ash ashore s sh sho shor shore h ho or ore r re e
- Dựa trên ashore, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: as sh ho or re
- Tìm thấy từ bắt đầu với ashore bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với ashore :
ashore -
Từ tiếng Anh có chứa ashore :
ashore seashore -
Từ tiếng Anh kết thúc với ashore :
ashore seashore