ashore

Cách phát âm:  US [əˈʃɔr] UK [əˈʃɔː(r)]
  • adv.Đến (hoặc tại) bờ biển; đến (hoặc tại) đất
  • WebBên bờ biển; đất; đến bờ biển
adv.
1.
để hoặc vào đất từ nước hoặc một tàu
2.
trên đất liền, và không phải trên biển
adv.
1.
2.
on land, and not on the sea