- n.Người Mỹ; Người bản thổ Mỹ; Tiếng Anh Mỹ; The American Indian
- adj.Châu Mỹ; Hoa Kỳ
- WebMỹ; Người Mỹ; Pho mát Mỹ
adj. | 1. một người là người Mỹ là từ Mỹ; liên quan đến Mỹ hoặc những người sống ở đó2. một người là người Mỹ là từ Bắc Mỹ, Nam Mỹ, hoặc Caribe; liên quan đến Bắc Mỹ, Nam Mỹ, hoặc vùng biển Caribbean |
n. | 1. một người nào đó từ U. S.2. người từ Bắc Mỹ, Nam Mỹ, hoặc Caribê |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: american
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có american, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với american, Từ tiếng Anh có chứa american hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với american
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : a am m me e er erica r ic ica can a an
- Dựa trên american, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: am me er ri ic ca an
- Tìm thấy từ bắt đầu với american bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với american :
american -
Từ tiếng Anh có chứa american :
american -
Từ tiếng Anh kết thúc với american :
american