- v.Tây
- WebLãng
v. | 1. Đạo hàm của phương Tây2. để thay đổi một cái gì đó bằng cách giới thiệu văn hóa Mỹ hay Tây Âu, giá trị, hoặc công nghệ |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: westernizing
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có westernizing, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với westernizing, Từ tiếng Anh có chứa westernizing hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với westernizing
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : w we west wester western e es ester s st stern t tern e er ern r zin zing in g
- Dựa trên westernizing, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: we es st te er rn ni iz zi in ng
- Tìm thấy từ bắt đầu với westernizing bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với westernizing :
westernizing -
Từ tiếng Anh có chứa westernizing :
westernizing -
Từ tiếng Anh kết thúc với westernizing :
westernizing