thrived

Cách phát âm:  US [θraɪv] UK [θraɪv]
  • v.Sự thịnh vượng của thành công và tiền (động vật) để fatten
  • WebThịnh vượng; sự thịnh vượng và phát triển
v.
1.
trở thành rất thành công, hạnh phúc, hay lành mạnh