dev

Cách phát âm:  US [dev] UK [dev]
  • abbr.(=
  • WebPhát triển (phát triển), thiết bị, tập tin thiết bị
abbr.
1.
(= Vịt phôi thai bệnh dại Vaccine)
2.
(= phát triển)
3.
(= phát triển)
4.
(= đi chệch)
5.
(= độ lệch)
abbr.
1.
(= Duck Embryo Rabies Vaccine) 
2.
(= development) 
3.
(= developer) 
4.
(= deviate) 
5.
(= deviation)