subplot

Cách phát âm:  US [ˈsʌbˌplɑt] UK [ˈsʌbˌplɒt]
  • n.Phụ âm mưu
  • WebSubplots; phần; tạo đồ thị trẻ em
n.
1.
một câu chuyện trong cuốn tiểu thuyết, phim hoặc chơi đó là riêng biệt từ những câu chuyện chính, và ít quan trọng