- adj.Bóng tối; tối; tối; tối
- WebMàu xanh; tối; bóng tối
na. | 1. Các biến thể của ảm đạm |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: sombre
bromes ombers ombres somber -
Dựa trên sombre, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
b - bemors
c - bombers
h - mobbers
o - combers
t - recombs
w - hombres
y - boomers
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong sombre :
be berm berms besom bo bore bores bos bro brome bros brose em ems er eros ers es me mo mob mobs mor more mores mors morse mos obe obes oe oes om omber ombre omer omers oms or orb orbs ore ores ors os ose re reb rebs rem rems res rob robe robes robs roe roes rom roms rose ser so sob sober som some sorb sore - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong sombre.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với sombre, Từ tiếng Anh có chứa sombre hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với sombre
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : s so som sombre om omb ombre m b br bre r re e
- Dựa trên sombre, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: so om mb br re
- Tìm thấy từ bắt đầu với sombre bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với sombre :
sombrely sombrero sombre -
Từ tiếng Anh có chứa sombre :
sombrely sombrero sombre -
Từ tiếng Anh kết thúc với sombre :
sombre