- n.Hình bình hành "Một số"
n. | 1. một hình dạng với bốn mặt thẳng trong đó đối diện bên bình đẳng chiều dài và là song song với nhau |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: parallelograms
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có parallelograms, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với parallelograms, Từ tiếng Anh có chứa parallelograms hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với parallelograms
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : p pa par para parallel a ar r a al all ll e el lo log og g gra gram grams r ram rams a am m s
- Dựa trên parallelograms, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: pa ar ra al ll le el lo og gr ra am ms
- Tìm thấy từ bắt đầu với parallelograms bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với parallelograms :
parallelograms -
Từ tiếng Anh có chứa parallelograms :
parallelograms -
Từ tiếng Anh kết thúc với parallelograms :
parallelograms