midst

Cách phát âm:  US [mɪdst] UK [mɪdst]
  • n.Giữa, giữa
  • adv.Miền trung
  • prep.Với những bài thơ "giữa"
  • WebVà trong... Giữa
prep.
1.
< bài thơ > tương tự như giữa
prep.
1.
<<>  Same as amidst