- n.Giữa, giữa
- adv.Miền trung
- prep.Với những bài thơ "giữa"
- WebVà trong... Giữa
prep. | 1. < bài thơ > tương tự như giữa |
- The tiny station was in the midst of its..half-hour of alertness.
Nguồn: J. Wain - Philip noticed Edward standing in the midst of a group.
Nguồn: A. Judd - Men from the local village..would drop in to join the..strangers in their midst.
Nguồn: J. Diski - In the midst of war a general..presents himself..as being more certain.
Nguồn: P. Lomas
-
Từ tiếng Anh midst có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên midst, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
a - dimst
e - amidst
s - demits
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong midst :
dim dims dis dit dits id ids is ism it its mi mid mids mis mist si sim sit smit ti tis - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong midst.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với midst, Từ tiếng Anh có chứa midst hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với midst
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : m mi mid mids midst id ids s st t
- Dựa trên midst, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: mi id ds st
- Tìm thấy từ bắt đầu với midst bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với midst :
midstory midsts midst -
Từ tiếng Anh có chứa midst :
amidst midstory midsts midst -
Từ tiếng Anh kết thúc với midst :
amidst midst