- adj.Hình môi; "ngôn ngữ" thuộc về như môi
- n.Cơ quan ống thuộc về như môi
adj. | 1. thuộc về như môi âm thanh là những người bạn phát âm với đôi môi của bạn đóng cửa hoặc đóng với nhau hoặc với răng hàng đầu của bạn chạm vào môi dưới. "p", "b", "f," "v", và "m" là thuộc về như môi âm thanh2. liên quan đến đôi môi của bạn |
n. | 1. một âm thanh mà bạn phát âm với đôi môi của bạn đóng cửa hoặc đóng với nhau hoặc với răng hàng đầu của bạn chạm vào môi dưới cùng của bạn, ví dụ: "p", "b," "f," "v", hoặc "m" |
-
Từ tiếng Anh labials có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên labials, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
e - sailable
r - barillas
t - ballista
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong labials :
aa aal aals aas ab aba abas abs ai ail ails ais al ala alas alb alba albas albs alias all alls als as ba baa baal baals baas bail bails bal balas ball balls bals balsa bas basal basil bi bias bill bills bis ill ills is isba la lab labia labial labs las li lib libs lis sab sail sal salal sall si sial sib sill slab - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong labials.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với labials, Từ tiếng Anh có chứa labials hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với labials
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : la lab labia labial labials a ab b bi a al als s
- Dựa trên labials, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: la ab bi ia al ls
- Tìm thấy từ bắt đầu với labials bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với labials :
labials -
Từ tiếng Anh có chứa labials :
labials -
Từ tiếng Anh kết thúc với labials :
labials