- abbr.(=
- WebHệ thống tự động nhận diện cho tàu thủy (hệ thống tự động nhận dạng), Hải nhận dạng tự động hệ thống, Hệ thống kế toán (hệ thống thông tin kế toán)
abbr. | 1. (= Pháo binh trinh sát) |
-
Từ tiếng Anh ais có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên ais, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
b - ais
c - bias
d - isba
k - aids
l - dais
m - sadi
n - said
p - saki
r - ails
t - sail
v - sial
x - aims
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong ais :
ai as is si - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong ais.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với ais, Từ tiếng Anh có chứa ais hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với ais
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : a ai ais is s
- Dựa trên ais, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ai is
- Tìm thấy từ bắt đầu với ais bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với ais :
aisleway aisled aisles aisle ais -
Từ tiếng Anh có chứa ais :
aisleway appraise archaise archaism archaist assagais assegais aisled aisles assais aisle ais braising banzais braised braises braise caissons charpais caisson chaises chaise chais dadaisms dadaists daishiki dadaism dadaist daisied daisies daises daisy dais fraises fraise kaiserin kaisers kaiser liaising liaisons laogais liaised liaises liaison lanais liaise malaises meticais misraise malaise maists maist nilghais nylghais nilgais outraise paisanas paisanos paisleys plaister praisers praising prosaism prosaist paisana paisano paisans paisley petsais praised praiser praises paisan paisas palais praise paisa paise quais raisable raisings raisonne reraised reraises raisers raising raisins raisiny reraise raised raiser raises raisin raise rais samurais serais tubaists tubaist terais unais virelais voltaism waisters waisting waisted waister waists waist zaikais lackadaisical -
Từ tiếng Anh kết thúc với ais :
assagais assegais assais ais banzais charpais chais dais laogais lanais meticais nilghais nylghais nilgais petsais palais quais rais samurais serais terais unais virelais zaikais