- n.(Tương đương với công suất bình thường chai rượu vang bốn lần hoặc sáu lần lần) Magnum
- WebMickey_asean; Mickey_asean; Jieluobo
n. | 1. một chai lớn mà chứa bốn lần so rượu vang như một chai rượu vang bình thường |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: jeroboam
-
Dựa trên jeroboam, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
s - jeroboams
- Từ tiếng Anh có jeroboam, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với jeroboam, Từ tiếng Anh có chứa jeroboam hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với jeroboam
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : e er r rob b bo boa a am m
- Dựa trên jeroboam, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: je er ro ob bo oa am
- Tìm thấy từ bắt đầu với jeroboam bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với jeroboam :
jeroboam jeroboams -
Từ tiếng Anh có chứa jeroboam :
jeroboam jeroboams -
Từ tiếng Anh kết thúc với jeroboam :
jeroboam