- n.Bệnh
- WebYếu; Yếu; Bệnh
n. | 1. tình trạng sức khỏe do tuổi già hoặc bệnh tật |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: infirmity
- Thêm một ký tự không tạo mới từ Anh.
- Từ tiếng Anh có infirmity, với hơn 7 lá thư : Không có kết quả
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với infirmity, Từ tiếng Anh có chứa infirmity hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với infirmity
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : in inf nf f fir firm r m mi mity it t ty y
- Dựa trên infirmity, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: in nf fi ir rm mi it ty
- Tìm thấy từ bắt đầu với infirmity bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với infirmity :
infirmity -
Từ tiếng Anh có chứa infirmity :
infirmity -
Từ tiếng Anh kết thúc với infirmity :
infirmity