- v.Quỹ tài trợ [bất động sản] (trường học, bệnh viện, vv) và trái (góa phụ), một phần của di sản
v. | 1. để đưa tiền cho một trường học, bệnh viện hoặc cơ sở giáo dục khác |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: endows
snowed -
Dựa trên endows, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
r - downers wonders
u - swouned unsowed
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong endows :
de den dens dew dews do doe does don done dons dos dose dow down downs dows dowse ed eds en end endow ends enow enows ens eon eons es ne new news no nod node nodes nods noes nos nose nosed now nows od ode odes ods oe oes on one ones ons os ose ow owe owed owes own owned owns owse owsen sen send sew sewn sned snow so sod son sonde sone sow sowed sown we wed weds wen wend wends wens wo woe woes won wons wos - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong endows.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với endows, Từ tiếng Anh có chứa endows hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với endows
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : e en end endow endows do dow dows ow ows w s
- Dựa trên endows, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: en nd do ow ws
- Tìm thấy từ bắt đầu với endows bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với endows :
endows -
Từ tiếng Anh có chứa endows :
endows reendows -
Từ tiếng Anh kết thúc với endows :
endows reendows