- adj.Chewy
- WebAl Dente; Siêu sức mạnh; không dễ dàng để nhai
adj. | 1. chewy thực phẩm đã được nhai cho một số thời gian trước khi nó được mềm mại, đủ để nuốt |
-
Từ tiếng Anh chewier có thể không được sắp xếp lại.
-
Dựa trên chewier, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
d - richweed
l - clerihew
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong chewier :
cee cere cheer chew chewer chi cire crew eche eh er ere ewe ewer he heir her here hew hewer hi hic hie hire ice ich ire re rec rechew ree rei rice rich we wee weer weir were whee where whir wich wire - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong chewier.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với chewier, Từ tiếng Anh có chứa chewier hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với chewier
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : ch che chew chewier h he hew e ew w wi e er r
- Dựa trên chewier, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ch he ew wi ie er
- Tìm thấy từ bắt đầu với chewier bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với chewier :
chewier -
Từ tiếng Anh có chứa chewier :
chewier -
Từ tiếng Anh kết thúc với chewier :
chewier