centigrams

Cách phát âm:  US [ˈsentɪˌɡræm] UK [ˈsentɪɡræm]
  • n.(= 1/100 gam, CG.) CG
n.
1.
một đơn vị đo trọng lượng trong hệ thống số liệu. Không có 100 centigrams trong một gram.
na.
1.
Phiên bản centigramme