- adv.Đuôi tàu để đuôi (tàu)
- WebĐảo ngược; ngược; ở sau này
adv. | 1. trong, trên, để, hoặc về phía đuôi tàu của một con tàu hoặc thuyền2. vào một vị trí với đuôi tàu chỉ theo hướng chuyển động |
adj. | 1. vị trí phía sau một chiếc thuyền |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: astern
antres sterna -
Dựa trên astern, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
b - aenrst
c - banters
d - canters
e - carnets
g - recants
h - scanter
i - tanrecs
k - trances
l - stander
m - earnest
n - eastern
o - nearest
p - argents
r - strange
t - anthers
u - thenars
v - anestri
w - antsier
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong astern :
ae an ane anes ant ante antes antre ants ar are ares ars arse art arts as aster at ate ates ear earn earns ears east eat eats en ens er era eras ern erns ers erst es et eta etas etna etnas na nae nares nates ne near nears neat neats nerts nest net nets ran rant rants ras rase rat rate rates rats re rent rents res rest ret rets sae sane saner sat sate sea sear seat sen sent ser sera set seta snare stane star stare stern ta tae tan tans tar tare tares tarn tarns tars tas tea tear tears teas ten tens tern terns trans tsar - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong astern.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với astern, Từ tiếng Anh có chứa astern hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với astern
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : a as aster astern s st ste stern t tern e er ern r
- Dựa trên astern, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: as st te er rn
- Tìm thấy từ bắt đầu với astern bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với astern :
asternal astern -
Từ tiếng Anh có chứa astern :
asternal astern eastern pasterns pastern -
Từ tiếng Anh kết thúc với astern :
astern eastern pastern