- adj.Không có hướng; không có mục tiêu; không có kế hoạch
- WebPurposeless; aimlessly; không mục đích
adj. | 1. mà không có bất kỳ mục đích cụ thể hoặc kế hoạch |
-
Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: aimless
samiels seismal -
Dựa trên aimless, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
b - missable
d - misdeals misleads
r - realisms
x - smilaxes
-
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong aimless :
ae ai ail ails aim aims ais aisle aisles al ale ales alme almes alms als am ami amie amies amis amiss as ass el elm elms els em email emails ems es ess ilea is isle isles ism isms la lam lame lames lams las lase lases lass lassie lea leas lei leis less li lie lies lima limas lime limes lis ma mae maes mail maile mailes mails male males mas mass masse me meal meals mel mels mesa mesas mesial mess mi mil mile miles mils mis mise mises miss missal missel sae sail sails sal sale sales salmi salmis sals same samiel sea seal seals seam seams seas sei seis seism sel sels semi semis si sial sials sim sima simas sims sis sisal slam slams slim slime slimes slims smile smiles - Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong aimless.
- Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với aimless, Từ tiếng Anh có chứa aimless hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với aimless
- Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : a ai aim aimless m les less e es ess s s
- Dựa trên aimless, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự
- Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ai im ml le es ss
- Tìm thấy từ bắt đầu với aimless bằng thư tiếp theo
-
Từ tiếng Anh bắt đầu với aimless :
aimless -
Từ tiếng Anh có chứa aimless :
aimless -
Từ tiếng Anh kết thúc với aimless :
aimless